Sai khiến, Bị động, Bị động Sai Khiến

Sai khiến, bị động, bị động sai khiến:
Video:

Thể Bị Động Sai KHiến 使役受身 しえきうけみ

 

Bài tập:

Loader Loading...
EAD Logo Taking too long?

Reload Reload document
| Open Open in new tab