Bài 7:
Phần 1:NP từ vựng:
1 | ~。{では/それでは/じゃ}、~ |
2 | その上 |
6 | Vます + 出す |
12 | Nが+Từ tượng thanh/ tượng hình+する |
Mẫu kết hợp danh từ:
3 | N(へ、に、で、と、から)さえ |
4 | ~向け |
8 | N1 は N2に 当たる |
Phần 2:
Mẫu đi cùng 「という」
9 | ~(という)ことになる |
10 | ~(という)傾向が{ある/見られる} |
15 | ~(という)わけ{ではない/じゃない} |
Mẫu khác:
5 | ~である |
7 | ~ない~は{ない/いない} |
11 | (もし)~ としたら、~ |
13 | ~くせに、~ |
14 | 話し言葉の縮約形 |